Từ điển Thiều Chửu
稺 - trĩ
① Lúa non, lúa muộn. ||② Giống vật còn bé cũng gọi là trĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh
稺 - trĩ
① Lúa non; ② Vật còn bé (ấu trĩ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
稺 - trĩ
Mạ. Lúa non — Thơ ấu — Như chữ Trĩ 稚.